Có 2 kết quả:
过激 guò jī ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧ • 過激 guò jī ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drastic
(2) extreme
(3) aggressive
(2) extreme
(3) aggressive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drastic
(2) extreme
(3) aggressive
(2) extreme
(3) aggressive
Bình luận 0