Có 2 kết quả:

过激 guò jī ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧ過激 guò jī ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) drastic
(2) extreme
(3) aggressive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) drastic
(2) extreme
(3) aggressive

Bình luận 0